Có 2 kết quả:
法师 fǎ shī ㄈㄚˇ ㄕ • 法師 fǎ shī ㄈㄚˇ ㄕ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one who has mastered the sutras (Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one who has mastered the sutras (Buddhism)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0